Kalisha ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Kalisha ý nghĩa của tên.
Pi tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Thân thiện, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Pi ý nghĩa của họ.
Kalisha nguồn gốc của tên. Combination of the popular name prefix Ka and Lisha. Được Kalisha nguồn gốc của tên.
Họ Pi phổ biến nhất trong Myanmar, Đài Loan. Được Pi họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kalisha: kə-LEESH-ə, kə-LISH-ə. Cách phát âm Kalisha.
Tên đồng nghĩa của Kalisha ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Adalheidis, Adélaïde, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adelheid, Aileas, Ailís, Alease, Alecia, Aleesha, Alesha, Alesia, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alícia, Ali, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alise, Alisha, Alishia, Alisia, Alison, Alissa, Alisya, Alix, Aliz, Alli, Allie, Allison, Allissa, Ally, Allycia, Allyson, Alyce, Alycia, Alys, Alysa, Alyse, Alysha, Alysia, Alyson, Alyssa, Alyssia, Elicia, Félicie, Felicia, Felicie, Felicja, Felícia, Lecia, Lesia, Lisha, Lyssa. Được Kalisha bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Pi: Agapi, Hanna, Efrain, Debbra, Mitrvindha, Efraín. Được Tên đi cùng với Pi.
Khả năng tương thích Kalisha và Pi là 68%. Được Khả năng tương thích Kalisha và Pi.