Kalisha ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Kalisha ý nghĩa của tên.
Khalid tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Dễ bay hơi, Sáng tạo, May mắn, Thân thiện. Được Khalid ý nghĩa của họ.
Kalisha nguồn gốc của tên. Combination of the popular name prefix Ka and Lisha. Được Kalisha nguồn gốc của tên.
Họ Khalid phổ biến nhất trong Iraq, Ma-rốc, Pakistan, Saudi Arabia, Sudan. Được Khalid họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kalisha: kə-LEESH-ə, kə-LISH-ə. Cách phát âm Kalisha.
Tên đồng nghĩa của Kalisha ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Adalheidis, Adélaïde, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adelheid, Aileas, Ailís, Alease, Alecia, Aleesha, Alesha, Alesia, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alícia, Ali, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alise, Alisha, Alishia, Alisia, Alison, Alissa, Alisya, Alix, Aliz, Alli, Allie, Allison, Allissa, Ally, Allycia, Allyson, Alyce, Alycia, Alys, Alysa, Alyse, Alysha, Alysia, Alyson, Alyssa, Alyssia, Elicia, Félicie, Felicia, Felicie, Felicja, Felícia, Lecia, Lesia, Lisha, Lyssa. Được Kalisha bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Khalid: Zeeshan, Khalid, Umar, Amna, Ali. Được Tên đi cùng với Khalid.
Khả năng tương thích Kalisha và Khalid là 75%. Được Khả năng tương thích Kalisha và Khalid.