Kala ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hiện đại, Hoạt tính, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Kala ý nghĩa của tên.
Horne tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Chú ý, Hoạt tính. Được Horne ý nghĩa của họ.
Kala nguồn gốc của tên. Hình thức Hawaii Sarah. Được Kala nguồn gốc của tên.
Horne nguồn gốc. Variant of HORN (1). Được Horne nguồn gốc.
Họ Horne phổ biến nhất trong Saint Vincent và Grenadines. Được Horne họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Kala ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Sára, Saara, Sárika, Sadie, Saija, Sal, Salli, Sallie, Sally, Sara, Sarah, Sári, Sari, Sarina, Sarit, Sarita, Sarra, Sassa, Sera, Suri, Tzeitel. Được Kala bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kala: Vliet, Hoeser, Lisman, Cadenhead, Ranslow. Được Danh sách họ với tên Kala.
Các tên phổ biến nhất có họ Horne: Kelli, William, Aaron, Amanda, Sara, Aarón, Sára. Được Tên đi cùng với Horne.
Khả năng tương thích Kala và Horne là 81%. Được Khả năng tương thích Kala và Horne.