Kaj ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Thân thiện, Vui vẻ, Chú ý, Nhân rộng. Được Kaj ý nghĩa của tên.
Wall tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Hoạt tính, Chú ý, Nhân rộng, Vui vẻ. Được Wall ý nghĩa của họ.
Kaj nguồn gốc của tên. Biến thể của Kai. Được Kaj nguồn gốc của tên.
Họ Wall phổ biến nhất trong Quần đảo Cook. Được Wall họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kaj: KIE (bằng tiếng Thụy Điển). Cách phát âm Kaj.
Tên đồng nghĩa của Kaj ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Caio, Caius, Cees, Corné, Cornélio, Corneille, Cornel, Cornelio, Cornelis, Corneliu, Cornelius, Gaios, Gaioz, Gaius, Gearóid, Gérard, Geert, Gellért, Gerard, Gerardo, Gerd, Gerhard, Gerhardt, Gerrard, Gerrit, Gert, Gherardo, Jerrard, Jorrit, Jurryt, Kai, Kajus, Kay, Kees, Kerneels, Klaas, Klaes, Klaos, Kornél, Kornel, Korneli, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Niccolò, Nichol, Nicholas, Nick, Nickolas, Nickolaus, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolaas, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Niek, Nigul, Niklas, Niklaus, Nikola, Nikolaas, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolay, Nikoloz, Nikora, Nioclás, Sjra. Được Kaj bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kaj: Uri. Được Danh sách họ với tên Kaj.
Các tên phổ biến nhất có họ Wall: John, Tatjana, Michael, Justin, Rebekah, Michaël. Được Tên đi cùng với Wall.
Khả năng tương thích Kaj và Wall là 82%. Được Khả năng tương thích Kaj và Wall.