Kaj ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Thân thiện, Vui vẻ, Chú ý, Nhân rộng. Được Kaj ý nghĩa của tên.
Boateng tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Hiện đại, Hoạt tính. Được Boateng ý nghĩa của họ.
Kaj nguồn gốc của tên. Biến thể của Kai. Được Kaj nguồn gốc của tên.
Họ Boateng phổ biến nhất trong Ghana. Được Boateng họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kaj: KIE (bằng tiếng Thụy Điển). Cách phát âm Kaj.
Tên đồng nghĩa của Kaj ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Caio, Caius, Cees, Corné, Cornélio, Corneille, Cornel, Cornelio, Cornelis, Corneliu, Cornelius, Gaios, Gaioz, Gaius, Gearóid, Gérard, Geert, Gellért, Gerard, Gerardo, Gerd, Gerhard, Gerhardt, Gerrard, Gerrit, Gert, Gherardo, Jerrard, Jorrit, Jurryt, Kai, Kajus, Kay, Kees, Kerneels, Klaas, Klaes, Klaos, Kornél, Kornel, Korneli, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Niccolò, Nichol, Nicholas, Nick, Nickolas, Nickolaus, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolaas, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Niek, Nigul, Niklas, Niklaus, Nikola, Nikolaas, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolay, Nikoloz, Nikora, Nioclás, Sjra. Được Kaj bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kaj: Uri. Được Danh sách họ với tên Kaj.
Các tên phổ biến nhất có họ Boateng: Cornell, Boateng, Jenee, Brenton, Gloria. Được Tên đi cùng với Boateng.
Khả năng tương thích Kaj và Boateng là 72%. Được Khả năng tương thích Kaj và Boateng.