Kaito định nghĩa tên đầu tiên |
|
Kaito tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Kaito. |
|
Xác định Kaito |
|
From Japanese 海 (kai) meaning "sea, ocean" combined with 斗 (to), which refers to a Chinese constellation, or 翔 (to) meaning "soar, fly". Other kanji combinations are also possible. | |
|
Kaito là tên cậu bé? |
Có, tên Kaito có giới tính nam. |
Tên đầu tiên Kaito ở đâu? |
Tên Kaito phổ biến nhất ở Tiếng Nhật. |
Các cách viết khác cho tên Kaito |
海斗, 海翔, etc. (Japanese Kanji) |