Kai ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Chú ý, Nhân rộng. Được Kai ý nghĩa của tên.
Morrison tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Chú ý. Được Morrison ý nghĩa của họ.
Kai nguồn gốc của tên. Meaning uncertain, possibly a Frisian diminutive of Gerhard, Nicolaas, Choặc lànelis hoặc là Gaius. Được Kai nguồn gốc của tên.
Morrison nguồn gốc. Phương tiện "của Morris". Được Morrison nguồn gốc.
Họ Morrison phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Morrison họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kai: KIE (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Kai.
Tên đồng nghĩa của Kai ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Caio, Caius, Col, Colin, Collin, Connie, Cornélio, Corneille, Cornel, Cornelio, Corneliu, Cornelius, Gaios, Gaioz, Gaius, Gearóid, Gérard, Gellért, Gerard, Gerardo, Gerhard, Gerrard, Gherardo, Jerrard, Kajus, Klaas, Klaos, Kolos, Kornél, Kornel, Korneli, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nic, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nicky, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Nigul, Nik, Nika, Niko, Nikola, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolay, Nikoloz, Nikora, Nikusha, Nioclás, Sjra. Được Kai bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Morrison ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Merrick, Merricks, Morris. Được Morrison bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kai: Ogutu, Lossgott, Yamashita, Sholar, Ostertag. Được Danh sách họ với tên Kai.
Các tên phổ biến nhất có họ Morrison: Gayla, Johna, Nick, Mallory, John. Được Tên đi cùng với Morrison.
Khả năng tương thích Kai và Morrison là 77%. Được Khả năng tương thích Kai và Morrison.