Kai ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Chú ý, Nhân rộng. Được Kai ý nghĩa của tên.
Bella tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Thân thiện, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Bella ý nghĩa của họ.
Kai nguồn gốc của tên. Meaning uncertain, possibly a Frisian diminutive of Gerhard, Nicolaas, Choặc lànelis hoặc là Gaius. Được Kai nguồn gốc của tên.
Họ Bella phổ biến nhất trong Cameroon, Djibouti. Được Bella họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kai: KIE (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Kai.
Tên đồng nghĩa của Kai ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Caio, Caius, Col, Colin, Collin, Connie, Cornélio, Corneille, Cornel, Cornelio, Corneliu, Cornelius, Gaios, Gaioz, Gaius, Gearóid, Gérard, Gellért, Gerard, Gerardo, Gerhard, Gerrard, Gherardo, Jerrard, Kajus, Klaas, Klaos, Kolos, Kornél, Kornel, Korneli, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nic, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nicky, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Nigul, Nik, Nika, Niko, Nikola, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolay, Nikoloz, Nikora, Nikusha, Nioclás, Sjra. Được Kai bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kai: Ogutu, Lossgott, Yamashita, Arthy, Mileski. Được Danh sách họ với tên Kai.
Các tên phổ biến nhất có họ Bella: Christa, Natty, Libby, Ashley, Sofia, Sofía. Được Tên đi cùng với Bella.
Khả năng tương thích Kai và Bella là 78%. Được Khả năng tương thích Kai và Bella.