Kai ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Chú ý, Nhân rộng. Được Kai ý nghĩa của tên.
Aksoy tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Aksoy ý nghĩa của họ.
Kai nguồn gốc của tên. Meaning uncertain, possibly a Frisian diminutive of Gerhard, Nicolaas, Choặc lànelis hoặc là Gaius. Được Kai nguồn gốc của tên.
Aksoy nguồn gốc. From Turkish ak "white" and soy "lineage, ancestry". Được Aksoy nguồn gốc.
Họ Aksoy phổ biến nhất trong Gà tây. Được Aksoy họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kai: KIE (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Kai.
Tên đồng nghĩa của Kai ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Caio, Caius, Col, Colin, Collin, Connie, Cornélio, Corneille, Cornel, Cornelio, Corneliu, Cornelius, Gaios, Gaioz, Gaius, Gearóid, Gérard, Gellért, Gerard, Gerardo, Gerhard, Gerrard, Gherardo, Jerrard, Kajus, Klaas, Klaos, Kolos, Kornél, Kornel, Korneli, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nic, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nicky, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Nigul, Nik, Nika, Niko, Nikola, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolay, Nikoloz, Nikora, Nikusha, Nioclás, Sjra. Được Kai bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kai: Ogutu, Lossgott, Yamashita, Blackwood, Epifano. Được Danh sách họ với tên Kai.
Các tên phổ biến nhất có họ Aksoy: Tona, Keith, Arel Ege, Marcelina, Alec. Được Tên đi cùng với Aksoy.
Khả năng tương thích Kai và Aksoy là 76%. Được Khả năng tương thích Kai và Aksoy.