Justine ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Thân thiện, Sáng tạo, May mắn, Dễ bay hơi. Được Justine ý nghĩa của tên.
Lee tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Lee ý nghĩa của họ.
Justine nguồn gốc của tên. French feminine form of Iustinus (see Justin). This is the name of the heroine in the novel 'Justine' (1791) by the Marquis de Sade. Được Justine nguồn gốc của tên.
Lee nguồn gốc. Originally given to a person who lived on or near a leah, Old English meaning "woodland, clearing". Được Lee nguồn gốc.
Justine tên diminutives: Justy, Stien. Được Biệt hiệu cho Justine.
Họ Lee phổ biến nhất trong Hồng Kông, Malaysia, Bắc Triều Tiên, Singapore, Hoa Kỳ. Được Lee họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Justine: zhuy-STEEN (ở Pháp), jus-TEEN (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Justine.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Lee: LEE. Cách phát âm Lee.
Tên đồng nghĩa của Justine ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giustina, Iustina, Justína, Justina, Justyna, Justýna, Stien, Ustinya, Yustina. Được Justine bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Justine: Ciullo, Aseron, Meese, Nakata, Leong. Được Danh sách họ với tên Justine.
Các tên phổ biến nhất có họ Lee: David, Jay, Stephen, Michael, Daniel, Dániel, Daníel, Daniël, Dávid, Michaël. Được Tên đi cùng với Lee.
Khả năng tương thích Justine và Lee là 77%. Được Khả năng tương thích Justine và Lee.
Justine Lee tên và họ tương tự |
Justine Lee Justy Lee Stien Lee Giustina Lee Iustina Lee Justína Lee Justina Lee Justyna Lee Justýna Lee Ustinya Lee Yustina Lee |