Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Jurij Noory

Họ và tên Jurij Noory. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Jurij Noory. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Jurij

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Jurij.

 

Tên đi cùng với Noory

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Noory.

 

Jurij ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Jurij. Tên đầu tiên Jurij nghĩa là gì?

 

Jurij nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Jurij.

 

Jurij định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Jurij.

 

Biệt hiệu cho Jurij

Jurij tên quy mô nhỏ.

 

Jurij bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Jurij tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Jurij tương thích với họ

Jurij thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Jurij tương thích với các tên khác

Jurij thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Jurij ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Hoạt tính, Nhân rộng, Hiện đại, May mắn. Được Jurij ý nghĩa của tên.

Jurij nguồn gốc của tên. Slovene and Sorbian form of George. Được Jurij nguồn gốc của tên.

Jurij tên diminutives: Jure, Jurica. Được Biệt hiệu cho Jurij.

Tên đồng nghĩa của Jurij ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deòrsa, Djordje, Djuradj, Djuro, Đorđe, Đurađ, Đuro, Geevarghese, Geordie, Georg, George, Georges, Georgi, Georgie, Georgijs, Georgios, Georgius, Georgiy, Georgo, Georgs, Georgy, Gevorg, Gheorghe, Gino, Giorgi, Giorgino, Giorgio, Giorgos, Gjergj, Gjorgji, Goga, Gøran, Göran, Gorgi, Gorka, György, Gyuri, Iuri, Jerzy, Jiří, Jockel, Joeri, Jørg, Jørgen, Jöran, Jordi, Jörg, Jorge, Jörgen, Jorginho, Joris, Jørn, Jory, Juraj, Jure, Jurek, Jurgen, Jurgis, Jurian, Jurica, Juris, Juro, Jurriaan, Jürgen, Jyri, Jyrki, Kevork, Ørjan, Örjan, Seoirse, Seòras, Siôr, Siors, Siorus, Sjors, Varghese, Xurxo, Yegor, Yiorgos, Yorgos, Yrian, Yrjänä, Yrjö, Yura, Yuri, Yuriy. Được Jurij bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Jurij: Panchur, Fikfak. Được Danh sách họ với tên Jurij.

Các tên phổ biến nhất có họ Noory: George, Wentworth. Được Tên đi cùng với Noory.

Jurij Noory tên và họ tương tự

Jurij Noory Jure Noory Jurica Noory Deòrsa Noory Djordje Noory Djuradj Noory Djuro Noory Đorđe Noory Đurađ Noory Đuro Noory Geevarghese Noory Geordie Noory Georg Noory George Noory Georges Noory Georgi Noory Georgie Noory Georgijs Noory Georgios Noory Georgius Noory Georgiy Noory Georgo Noory Georgs Noory Georgy Noory Gevorg Noory Gheorghe Noory Gino Noory Giorgi Noory Giorgino Noory Giorgio Noory Giorgos Noory Gjergj Noory Gjorgji Noory Goga Noory Gøran Noory Göran Noory Gorgi Noory Gorka Noory György Noory Gyuri Noory Iuri Noory Jerzy Noory Jiří Noory Jockel Noory Joeri Noory Jørg Noory Jørgen Noory Jöran Noory Jordi Noory Jörg Noory Jorge Noory Jörgen Noory Jorginho Noory Joris Noory Jørn Noory Jory Noory Juraj Noory Jurek Noory Jurgen Noory Jurgis Noory Jurian Noory Juris Noory Juro Noory Jurriaan Noory Jürgen Noory Jyri Noory Jyrki Noory Kevork Noory Ørjan Noory Örjan Noory Seoirse Noory Seòras Noory Siôr Noory Siors Noory Siorus Noory Sjors Noory Varghese Noory Xurxo Noory Yegor Noory Yiorgos Noory Yorgos Noory Yrian Noory Yrjänä Noory Yrjö Noory Yura Noory Yuri Noory Yuriy Noory