Jure ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhân rộng, Sáng tạo, Thân thiện, Chú ý. Được Jure ý nghĩa của tên.
Mccracken tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Chú ý, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền. Được Mccracken ý nghĩa của họ.
Jure nguồn gốc của tên. Hình thức Slovene và Croatia George. Được Jure nguồn gốc của tên.
Mccracken nguồn gốc. Anglicized form of Gaelic Mac Reachtain, Ulster variant of Mac neachtain. Được Mccracken nguồn gốc.
Tên đồng nghĩa của Jure ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deòrsa, Djordje, Djuradj, Djuro, Đorđe, Đurađ, Đuro, Geevarghese, Geordie, Georg, George, Georges, Georgi, Georgie, Georgijs, Georgios, Georgius, Georgiy, Georgo, Georgs, Georgy, Gevorg, Gheorghe, Gino, Giorgi, Giorgino, Giorgio, Giorgos, Gjergj, Gjorgji, Goga, Gøran, Göran, Gorgi, Gorka, György, Gyuri, Iuri, Jerzy, Jiří, Jockel, Joeri, Jørg, Jørgen, Jöran, Jordi, Jörg, Jorge, Jörgen, Jorginho, Joris, Jørn, Jory, Juraj, Jurek, Jurgen, Jurgis, Jurian, Jurij, Juris, Jurriaan, Jürgen, Jyri, Jyrki, Kevork, Ørjan, Örjan, Seoirse, Seòras, Siôr, Siors, Siorus, Sjors, Varghese, Xurxo, Yegor, Yiorgos, Yorgos, Yrian, Yrjänä, Yrjö, Yura, Yuri, Yuriy. Được Jure bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jure: Butinar. Được Danh sách họ với tên Jure.
Các tên phổ biến nhất có họ Mccracken: Lanette, Verla, Noel, Doyle, Dorothy, Noël. Được Tên đi cùng với Mccracken.
Khả năng tương thích Jure và Mccracken là 72%. Được Khả năng tương thích Jure và Mccracken.