Julius ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhân rộng, Hiện đại, Thân thiện, Vui vẻ. Được Julius ý nghĩa của tên.
Munguia tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hiện đại, Thân thiện, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Munguia ý nghĩa của họ.
Julius nguồn gốc của tên. From a Roman family name which was possibly derived from Greek ιουλος (ioulos) "downy-bearded" Được Julius nguồn gốc của tên.
Họ Munguia phổ biến nhất trong Honduras, Nicaragua. Được Munguia họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Julius: YOO:-li-uws (trong cổ La mã), JOO-lee-əs (bằng tiếng Anh), YOO-lee-uws (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Julius.
Tên đồng nghĩa của Julius ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giulio, Iuliu, Julek, Jules, Julij, Julio, Juliusz, Július, Yuli, Yuliy. Được Julius bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Julius: Bodenhamer, Figuro, Caesar, Gogofio, Husband. Được Danh sách họ với tên Julius.
Các tên phổ biến nhất có họ Munguia: Abraham, Julius, Mario, Reyes, Wei, Ábrahám, Július, Mário. Được Tên đi cùng với Munguia.
Khả năng tương thích Julius và Munguia là 82%. Được Khả năng tương thích Julius và Munguia.
Julius Munguia tên và họ tương tự |
Julius Munguia Giulio Munguia Iuliu Munguia Julek Munguia Jules Munguia Julij Munguia Julio Munguia Juliusz Munguia Július Munguia Yuli Munguia Yuliy Munguia |