Juliette ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Chú ý, Hiện đại, Có thẩm quyền, Hoạt tính. Được Juliette ý nghĩa của tên.
Juliette nguồn gốc của tên. Tiếng Pháp nhỏ Julie. Được Juliette nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Juliette: zhoo-lee-ET. Cách phát âm Juliette.
Tên đồng nghĩa của Juliette ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ghjulia, Giulia, Giulietta, Iúile, Iulia, Jools, Jules, Juli, Julia, Julie, Juliet, Julija, Julinha, Juliska, Julita, Julitta, Juliya, Júlia, Jūlija, Lia, Lieke, Lili, Yulia, Yuliya. Được Juliette bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Juliette: Marcroft, Moenig, McGloin, Aarons, Embs, Mcgloin. Được Danh sách họ với tên Juliette.
Các tên phổ biến nhất có họ Passamonte: Evangeline, Terrell, Julia, Agustin, Owen, Agustín, Júlia. Được Tên đi cùng với Passamonte.