Julie ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Có thẩm quyền, Thân thiện, Hoạt tính, Dễ bay hơi. Được Julie ý nghĩa của tên.
Yu tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Yu ý nghĩa của họ.
Julie nguồn gốc của tên. French, Danish, Norwegian and Czech form of Julia. It has spread to many other regions as well. It has been common in the English-speaking world since the early 20th century. Được Julie nguồn gốc của tên.
Yu nguồn gốc. From Chinese 于 (yú) meaning "in, on, at". According to legend, King Wu of Zhou bestowed the realm of Yu to his second son, who subsequently adopted this as his surname. Được Yu nguồn gốc.
Julie tên diminutives: Jools, Juliet, Juliette. Được Biệt hiệu cho Julie.
Họ Yu phổ biến nhất trong Trung Quốc, Myanmar, Philippines, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Yu họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Julie: zhuy-LEE (ở Pháp), YOO-lee-e (bằng tiếng Đan Mạch), YUW-lye (bằng tiếng Séc), JOO-lee (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Julie.
Tên đồng nghĩa của Julie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ghjulia, Giulia, Giulietta, Iúile, Iulia, Juli, Julia, Julija, Juliska, Julita, Julitta, Juliya, Júlia, Jūlija, Lili, Yulia, Yuliya. Được Julie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Julie: Moore, Casanova, Garvey, Doyle, Kalupa. Được Danh sách họ với tên Julie.
Các tên phổ biến nhất có họ Yu: Ann, Zymor, Minh, Gloria Oi Kei, Thomas. Được Tên đi cùng với Yu.
Khả năng tương thích Julie và Yu là 79%. Được Khả năng tương thích Julie và Yu.
Julie Yu tên và họ tương tự |
Julie Yu Jools Yu Juliet Yu Juliette Yu Ghjulia Yu Giulia Yu Giulietta Yu Iúile Yu Iulia Yu Juli Yu Julia Yu Julija Yu Juliska Yu Julita Yu Julitta Yu Juliya Yu Júlia Yu Jūlija Yu Lili Yu Yulia Yu Yuliya Yu |