Julie ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Có thẩm quyền, Thân thiện, Hoạt tính, Dễ bay hơi. Được Julie ý nghĩa của tên.
Chaves tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, May mắn. Được Chaves ý nghĩa của họ.
Julie nguồn gốc của tên. French, Danish, Norwegian and Czech form of Julia. It has spread to many other regions as well. It has been common in the English-speaking world since the early 20th century. Được Julie nguồn gốc của tên.
Chaves nguồn gốc. From the name of a Portuguese city, derived from the Roman name Flavius (being named for the emperor Vespasian, whose family name was Flavius). Được Chaves nguồn gốc.
Julie tên diminutives: Jools, Juliet, Juliette. Được Biệt hiệu cho Julie.
Họ Chaves phổ biến nhất trong Angola, Braxin, Costa Rica, Đông Timor, Bồ Đào Nha. Được Chaves họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Julie: zhuy-LEE (ở Pháp), YOO-lee-e (bằng tiếng Đan Mạch), YUW-lye (bằng tiếng Séc), JOO-lee (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Julie.
Tên đồng nghĩa của Julie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ghjulia, Giulia, Giulietta, Iúile, Iulia, Juli, Julia, Julija, Juliska, Julita, Julitta, Juliya, Júlia, Jūlija, Lili, Yulia, Yuliya. Được Julie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Julie: Moore, Middleton, Campbell, Shepherd, Henderson. Được Danh sách họ với tên Julie.
Các tên phổ biến nhất có họ Chaves: Margarida, Alvina, Theresa, Priscilla, Diane. Được Tên đi cùng với Chaves.
Khả năng tương thích Julie và Chaves là 69%. Được Khả năng tương thích Julie và Chaves.