Julian ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Sáng tạo, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Nhân rộng. Được Julian ý nghĩa của tên.
Chaves tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, May mắn. Được Chaves ý nghĩa của họ.
Julian nguồn gốc của tên. From the Roman name Iulianus, which was derived from Julius. This was the name of the last pagan Roman emperor, Julian the Apostate (4th century) Được Julian nguồn gốc của tên.
Chaves nguồn gốc. From the name of a Portuguese city, derived from the Roman name Flavius (being named for the emperor Vespasian, whose family name was Flavius). Được Chaves nguồn gốc.
Julian tên diminutives: Jools, Jules. Được Biệt hiệu cho Julian.
Họ Chaves phổ biến nhất trong Angola, Braxin, Costa Rica, Đông Timor, Bồ Đào Nha. Được Chaves họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Julian: JOO-lee-ən (bằng tiếng Anh), JOOL-yən (bằng tiếng Anh), YUWL-yahn (bằng tiếng Ba Lan), YOO-lee-ahn (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Julian.
Tên đồng nghĩa của Julian ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giuliano, Iulian, Iulianus, Julen, Julián, Julien, Yulian. Được Julian bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Julian: Smith, Plowy, Bauzon, Flores, Phocas Dit Raymond. Được Danh sách họ với tên Julian.
Các tên phổ biến nhất có họ Chaves: Alvina, Theresa, Priscilla, Diane, Dominick. Được Tên đi cùng với Chaves.
Khả năng tương thích Julian và Chaves là 72%. Được Khả năng tương thích Julian và Chaves.
Julian Chaves tên và họ tương tự |
Julian Chaves Jools Chaves Jules Chaves Giuliano Chaves Iulian Chaves Iulianus Chaves Julen Chaves Julián Chaves Julien Chaves Yulian Chaves |