Julian ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Sáng tạo, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Nhân rộng. Được Julian ý nghĩa của tên.
Begonia tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Thân thiện, Dễ bay hơi, Chú ý, Hiện đại. Được Begonia ý nghĩa của họ.
Julian nguồn gốc của tên. From the Roman name Iulianus, which was derived from Julius. This was the name of the last pagan Roman emperor, Julian the Apostate (4th century) Được Julian nguồn gốc của tên.
Julian tên diminutives: Jools, Jules. Được Biệt hiệu cho Julian.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Julian: JOO-lee-ən (bằng tiếng Anh), JOOL-yən (bằng tiếng Anh), YUWL-yahn (bằng tiếng Ba Lan), YOO-lee-ahn (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Julian.
Tên đồng nghĩa của Julian ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giuliano, Iulian, Iulianus, Julen, Julián, Julien, Yulian. Được Julian bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Julian: Smith, Plowy, Bauzon, Flores, Tamas, Tamás. Được Danh sách họ với tên Julian.
Các tên phổ biến nhất có họ Begonia: Venita, Rashida, Julian, Azalee, Bradford, Julián. Được Tên đi cùng với Begonia.
Khả năng tương thích Julian và Begonia là 87%. Được Khả năng tương thích Julian và Begonia.
Julian Begonia tên và họ tương tự |
Julian Begonia Jools Begonia Jules Begonia Giuliano Begonia Iulian Begonia Iulianus Begonia Julen Begonia Julián Begonia Julien Begonia Yulian Begonia |