Julia ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Có thẩm quyền, Hiện đại, Nhân rộng, Thân thiện. Được Julia ý nghĩa của tên.
Julia nguồn gốc của tên. Dạng nữ tính của họ La Mã Julius. Among the notable women from this family were Julia Augusta (also known as Livia Drusilla), the wife of Emperor Augustus, and Julia the Elder, the daughter of Augustus and the wife of Tiberius Được Julia nguồn gốc của tên.
Julia tên diminutives: Jools, Jules, Julita, Lia, Lieke. Được Biệt hiệu cho Julia.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Julia: JOO-lee-ə (bằng tiếng Anh), YOO-lee-ah (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Đan Mạch, bằng tiếng Phần Lan), HOO-lyah (bằng tiếng Tây Ban Nha), YUWL-yah (bằng tiếng Ba Lan), YOO-lee-yah (ở Nga), YOO:-lee-ah (trong cổ La mã). Cách phát âm Julia.
Tên đồng nghĩa của Julia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ghjulia, Giulia, Giulietta, Iúile, Iulia, Juli, Julie, Juliette, Julija, Julinha, Juliska, Julitta, Júlia, Jūlija, Lili, Yuliya. Được Julia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Julia: Kallmerten, Lieberhoff, Drake, Okai, Love. Được Danh sách họ với tên Julia.
Các tên phổ biến nhất có họ Somogye: Eli, Kristyn, Claretta, Deandre, Liz. Được Tên đi cùng với Somogye.