Jukka ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Hiện đại, Vui vẻ. Được Jukka ý nghĩa của tên.
Tomko tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nghiêm trọng, May mắn, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Tomko ý nghĩa của họ.
Jukka nguồn gốc của tên. Hình thức Phần Lan John. Được Jukka nguồn gốc của tên.
Họ Tomko phổ biến nhất trong Slovakia. Được Tomko họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jukka: YOOK-kah. Cách phát âm Jukka.
Tên đồng nghĩa của Jukka ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juhán, Juhan, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Jukka bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jukka: Lang. Được Danh sách họ với tên Jukka.
Các tên phổ biến nhất có họ Tomko: Scott, Rossana, Bertha, Lawana, Shayne. Được Tên đi cùng với Tomko.
Khả năng tương thích Jukka và Tomko là 81%. Được Khả năng tương thích Jukka và Tomko.