Jukka ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Hiện đại, Vui vẻ. Được Jukka ý nghĩa của tên.
Day tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Hiện đại, Nhân rộng, Vui vẻ, Nhiệt tâm. Được Day ý nghĩa của họ.
Jukka nguồn gốc của tên. Hình thức Phần Lan John. Được Jukka nguồn gốc của tên.
Day nguồn gốc. From a diminutive name derived from David. Được Day nguồn gốc.
Họ Day phổ biến nhất trong Châu Úc. Được Day họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jukka: YOOK-kah. Cách phát âm Jukka.
Tên đồng nghĩa của Jukka ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juhán, Juhan, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Jukka bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jukka: Lang. Được Danh sách họ với tên Jukka.
Các tên phổ biến nhất có họ Day: Debasmita, Chezzere, Barbara, Alyson, Charlotte, Bárbara. Được Tên đi cùng với Day.
Khả năng tương thích Jukka và Day là 75%. Được Khả năng tương thích Jukka và Day.