Juanita ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, May mắn, Hiện đại, Dễ bay hơi, Sáng tạo. Được Juanita ý nghĩa của tên.
Nakayama tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Chú ý, Dễ bay hơi, May mắn, Nhiệt tâm. Được Nakayama ý nghĩa của họ.
Juanita nguồn gốc của tên. Nhỏ Juana. Được Juanita nguồn gốc của tên.
Họ Nakayama phổ biến nhất trong Nhật Bản. Được Nakayama họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Juanita: hwah-NEE-tah. Cách phát âm Juanita.
Tên đồng nghĩa của Juanita ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Asia, Chevonne, Gia, Gianna, Giannina, Giovanna, Giovannetta, Hanna, Hanne, Hannele, Hannie, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Jane, Janessa, Janice, Janina, Janna, Janne, Jannicke, Jannike, Jean, Jeanne, Jehanne, Jennigje, Jo, Joan, Joana, Joanie, Joaninha, Joann, Joanna, Joanne, Joasia, Joetta, Joey, Johana, Johanna, Johanne, Johanneke, Johnna, Jojo, Joleen, Jolene, Jone, Jonelle, Jonette, Joni, Jonie, Jonna, Jóhanna, Jóna, Jovana, Lashawn, Nana, Nina, Seona, Seonag, Seònaid, Shan, Shauna, Shavonne, Shawna, Sheena, Sheona, Shevaun, Shevon, Shona, Siân, Sìne, Síne, Siobhán, Siwan, Tajuana, Vanna, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Žana. Được Juanita bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Juanita: Baldomero, Coetzee, Bermers, Hore, Brugger. Được Danh sách họ với tên Juanita.
Các tên phổ biến nhất có họ Nakayama: Teresia, Jess, Robby, Hilton, Etsuko. Được Tên đi cùng với Nakayama.
Khả năng tương thích Juanita và Nakayama là 80%. Được Khả năng tương thích Juanita và Nakayama.