Juana ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, May mắn, Nhân rộng, Sáng tạo. Được Juana ý nghĩa của tên.
Rodgerson tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nhân rộng, May mắn, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Rodgerson ý nghĩa của họ.
Juana nguồn gốc của tên. Spanish form of Iohanna (see Joanna), Làm cho nó trở thành hình thức nữ tính Juan Được Juana nguồn gốc của tên.
Juana tên diminutives: Juanita. Được Biệt hiệu cho Juana.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Juana: HWAH-nah. Cách phát âm Juana.
Tên đồng nghĩa của Juana ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Asia, Chevonne, Gia, Gianna, Giannina, Giovanna, Giovannetta, Hanna, Hanne, Hannele, Hannie, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Ivanna, Jana, Jane, Janessa, Janice, Janina, Janna, Janne, Jannicke, Jannike, Jean, Jeanne, Jehanne, Jennigje, Jo, Joan, Joana, Joanie, Joaninha, Joann, Joanna, Joanne, Joasia, Joetta, Joey, Johana, Johanna, Johanne, Johanneke, Johna, Johnna, Jojo, Joleen, Jolene, Jone, Jonelle, Jonette, Joni, Jonie, Jonna, Jóhanna, Jóna, Jovana, Lashawn, Nana, Nina, Seona, Seonag, Seònaid, Shan, Shauna, Shavonne, Shawna, Sheena, Sheona, Shevaun, Shevon, Shona, Siân, Sìne, Síne, Siobhán, Siwan, Tajuana, Vanna, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Žana. Được Juana bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Juana: Anguiano, Veillon, Bourek, Frosto, Peter, Péter. Được Danh sách họ với tên Juana.
Các tên phổ biến nhất có họ Rodgerson: Augustine, Rashad, Johnie, Humberto, Corey. Được Tên đi cùng với Rodgerson.
Khả năng tương thích Juana và Rodgerson là 84%. Được Khả năng tương thích Juana và Rodgerson.