Juan ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Chú ý, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi. Được Juan ý nghĩa của tên.
Christopher tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, May mắn, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Hoạt tính. Được Christopher ý nghĩa của họ.
Juan nguồn gốc của tên. Spanish and Manx form of Iohannes (see John). This name is borne by Don Juan, a character from Spanish legend who, after killing his lover's father, is dragged to hell by the father's ghost. Được Juan nguồn gốc của tên.
Christopher nguồn gốc. Xuất phát từ tên Christopher. Được Christopher nguồn gốc.
Juan tên diminutives: Juanito. Được Biệt hiệu cho Juan.
Họ Christopher phổ biến nhất trong Antigua và Barbuda, Quần đảo British Virgin, Dominica, Grenada, Tanzania. Được Christopher họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Juan: HWAHN (bằng tiếng Tây Ban Nha), JOO-ahn (trong Manx). Cách phát âm Juan.
Tên đồng nghĩa của Juan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Juan bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Christopher ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Christoffersen, Kristoffersen. Được Christopher bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Juan: Juan, Castillo, Bojorge, Vivion, Gomez. Được Danh sách họ với tên Juan.
Các tên phổ biến nhất có họ Christopher: Marsha, Lynda, Pegues, Irina, Praveen. Được Tên đi cùng với Christopher.
Khả năng tương thích Juan và Christopher là 74%. Được Khả năng tương thích Juan và Christopher.