Jožef ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Chú ý, Hoạt tính, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Jožef ý nghĩa của tên.
Li tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Sáng tạo, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Li ý nghĩa của họ.
Jožef nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Sloven Joseph. Được Jožef nguồn gốc của tên.
Li nguồn gốc. From Chinese 李 (lǐ) meaning "plum, plum tree". This was the surname of Chinese emperors of the Tang dynasty. Được Li nguồn gốc.
Jožef tên diminutives: Jože. Được Biệt hiệu cho Jožef.
Họ Li phổ biến nhất trong Trung Quốc, Nhật Bản, Bắc Triều Tiên, Đài Loan, Uzbekistan. Được Li họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jožef: YAW-zhef. Cách phát âm Jožef.
Tên đồng nghĩa của Jožef ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Beppe, Giuseppe, Hohepa, Hovsep, Ioseb, Ioseph, Iosephus, Ioses, Iosif, Jāzeps, Jef, Jo, Joĉjo, Joe, Joep, Joey, Jojo, Joop, Joos, Joosep, Jooseppi, Joost, Józef, Jos, Joseba, José, Josèp, Josef, Josep, Josepe, Joseph, Josephus, Joses, Josif, Josip, Jóska, Joško, Joso, Jozef, Jozefo, Jozo, József, Józsi, Juozapas, Juozas, Juuso, Osip, Pepe, Pepito, Peppe, Peppi, Peppino, Pino, Seòsaidh, Seosamh, Sepp, Seppel, Sjef, Soso, Xosé, Yosef, Yosif, Yosyp, Yousef, Youssef, Yusef, Yusif, Yussel, Yusuf, Yusup, Zé, Zef, Zezé. Được Jožef bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Li ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lee, Rhee, Yi. Được Li bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jožef: Scheiner, Kiselak, Hozza, Fossion, So. Được Danh sách họ với tên Jožef.
Các tên phổ biến nhất có họ Li: Jacky, Lisa, Janelle, Roshan, Sacha. Được Tên đi cùng với Li.
Khả năng tương thích Jožef và Li là 80%. Được Khả năng tương thích Jožef và Li.