Joseph ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Vui vẻ, Có thẩm quyền. Được Joseph ý nghĩa của tên.
Wright tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Có thẩm quyền. Được Wright ý nghĩa của họ.
Joseph nguồn gốc của tên. From Ioseph, the Latin form of Greek Ιωσηφ (Ioseph), which was from the Hebrew name יוֹסֵף (Yosef) meaning "he will add" Được Joseph nguồn gốc của tên.
Wright nguồn gốc. From Old English wyrhta meaning "wright, maker", an occupational name for someone who was a craftsman. Famous bearers were Orville and Wilbur Wright, the inventors of the first successful airplane. Được Wright nguồn gốc.
Joseph tên diminutives: Jo, Joe, Joey, Jojo, Sepp, Seppel. Được Biệt hiệu cho Joseph.
Họ Wright phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Wright họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Joseph: JO-səf (bằng tiếng Anh), zho-ZEF (ở Pháp), YO-zef (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Joseph.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Wright: RIET. Cách phát âm Wright.
Tên đồng nghĩa của Joseph ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Beppe, Giuseppe, Hohepa, Hovsep, Ioseb, Ioseph, Iosephus, Ioses, Iosif, Jāzeps, Jef, Joĉjo, Joep, Joop, Joos, Joosep, Jooseppi, Joost, Józef, Jos, Joseba, José, Josèp, Josef, Josep, Josepe, Josephus, Josif, Josip, Jóska, Joško, Joso, Jože, Jozef, Jozefo, Jozo, József, Józsi, Jožef, Juozapas, Juozas, Juuso, Osip, Pepe, Pepito, Peppe, Peppi, Peppino, Pino, Seòsaidh, Seosamh, Sjef, Soso, Xosé, Yosef, Yosif, Yosyp, Yousef, Youssef, Yusef, Yusif, Yussel, Yusuf, Yusup, Zé, Zef, Zezé. Được Joseph bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Joseph: Lavelett, Wilson, Joseph, Messantonio, Moore. Được Danh sách họ với tên Joseph.
Các tên phổ biến nhất có họ Wright: Courtney, Samuel, Richard, Jessica, Ashley, Richárd, Sámuel. Được Tên đi cùng với Wright.
Khả năng tương thích Joseph và Wright là 82%. Được Khả năng tương thích Joseph và Wright.