Joseph ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Vui vẻ, Có thẩm quyền. Được Joseph ý nghĩa của tên.
Burdick tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Dễ bay hơi. Được Burdick ý nghĩa của họ.
Joseph nguồn gốc của tên. From Ioseph, the Latin form of Greek Ιωσηφ (Ioseph), which was from the Hebrew name יוֹסֵף (Yosef) meaning "he will add" Được Joseph nguồn gốc của tên.
Joseph tên diminutives: Jo, Joe, Joey, Jojo, Sepp, Seppel. Được Biệt hiệu cho Joseph.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Joseph: JO-səf (bằng tiếng Anh), zho-ZEF (ở Pháp), YO-zef (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Joseph.
Tên đồng nghĩa của Joseph ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Beppe, Giuseppe, Hohepa, Hovsep, Ioseb, Ioseph, Iosephus, Ioses, Iosif, Jāzeps, Jef, Joĉjo, Joep, Joop, Joos, Joosep, Jooseppi, Joost, Józef, Jos, Joseba, José, Josèp, Josef, Josep, Josepe, Josephus, Josif, Josip, Jóska, Joško, Joso, Jože, Jozef, Jozefo, Jozo, József, Józsi, Jožef, Juozapas, Juozas, Juuso, Osip, Pepe, Pepito, Peppe, Peppi, Peppino, Pino, Seòsaidh, Seosamh, Sjef, Soso, Xosé, Yosef, Yosif, Yosyp, Yousef, Youssef, Yusef, Yusif, Yussel, Yusuf, Yusup, Zé, Zef, Zezé. Được Joseph bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Joseph: Joseph, Lavelett, Wilson, Czompo, Lekas. Được Danh sách họ với tên Joseph.
Các tên phổ biến nhất có họ Burdick: Maurice, Noble, Florencio, Melany, Joseph. Được Tên đi cùng với Burdick.
Khả năng tương thích Joseph và Burdick là 79%. Được Khả năng tương thích Joseph và Burdick.