Josefine ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, May mắn, Thân thiện, Sáng tạo, Hiện đại. Được Josefine ý nghĩa của tên.
Josefine nguồn gốc của tên. Dạng Scandinavia và Đức Joséphine. Được Josefine nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Josefine: yo-se-FEEN (bằng tiếng Thụy Điển), yo-ze-FEE-nə (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Josefine.
Tên đồng nghĩa của Josefine ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Fifi, Finka, Giosetta, Giuseppa, Iina, Ina, Jo, Joetta, Joey, Jojo, Joleen, Jolene, Józefa, Józefina, Josée, Joséphine, Josefa, Josefiina, Josefina, Josepha, Josèphe, Josephina, Josephine, Josette, Josiane, Josie, Josipa, Jozefa, Jozefien, Jozefína, Jozefina, Jožefa, Posie, Posy. Được Josefine bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Josefine: Schwend, Ledin, Kahal, Schenk, Countz. Được Danh sách họ với tên Josefine.
Các tên phổ biến nhất có họ Falldorf: Nathan, Josef, Sharan, Thi, Shannon, Thị. Được Tên đi cùng với Falldorf.