Josef ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Josef ý nghĩa của tên.
Sun tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Hiện đại, Vui vẻ. Được Sun ý nghĩa của họ.
Josef nguồn gốc của tên. German, Scandinavian and Czech form of Joseph. Được Josef nguồn gốc của tên.
Sun nguồn gốc. From Chinese 孙 (sūn) meaning "grandchild, descendant". A famous bearer of the surname was Sun Tzu, the 6th-century BC author of 'The Art of War'. Được Sun nguồn gốc.
Josef tên diminutives: Jo, Sepp, Seppel. Được Biệt hiệu cho Josef.
Họ Sun phổ biến nhất trong Campuchia, Trung Quốc, Hồng Kông, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Sun họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Josef: YO-zef (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Josef.
Tên đồng nghĩa của Josef ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Beppe, Giuseppe, Hohepa, Hovsep, Ioseb, Ioseph, Iosephus, Ioses, Iosif, Jāzeps, Jef, Jo, Joĉjo, Joe, Joep, Joey, Jojo, Joop, Joos, Joosep, Jooseppi, Joost, Józef, Jos, Joseba, José, Josèp, Josep, Josepe, Joseph, Josephus, Joses, Josif, Josip, Jóska, Joško, Joso, Jože, Jozef, Jozefo, Jozo, József, Józsi, Jožef, Juozapas, Juozas, Juuso, Osip, Pepe, Pepito, Peppe, Peppi, Peppino, Pino, Seòsaidh, Seosamh, Sjef, Soso, Xosé, Yosef, Yosif, Yosyp, Yousef, Youssef, Yusef, Yusif, Yussel, Yusuf, Yusup, Zé, Zef, Zezé. Được Josef bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Josef: Makovec, Sturdnant, Raz, Chowhan, Freeburn. Được Danh sách họ với tên Josef.
Các tên phổ biến nhất có họ Sun: Matthew, Rebecca, Oliver, Jiawei, Roseann, Olivér, Rébecca. Được Tên đi cùng với Sun.
Khả năng tương thích Josef và Sun là 84%. Được Khả năng tương thích Josef và Sun.