Joos ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, May mắn, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Vui vẻ. Được Joos ý nghĩa của tên.
Lee tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Lee ý nghĩa của họ.
Joos nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Hà Lan Jodocus, Justus hoặc là Jozef. Được Joos nguồn gốc của tên.
Lee nguồn gốc. Originally given to a person who lived on or near a leah, Old English meaning "woodland, clearing". Được Lee nguồn gốc.
Họ Lee phổ biến nhất trong Hồng Kông, Malaysia, Bắc Triều Tiên, Singapore, Hoa Kỳ. Được Lee họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Joos: YO:S. Cách phát âm Joos.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Lee: LEE. Cách phát âm Lee.
Tên đồng nghĩa của Joos ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Beppe, Giuseppe, Hohepa, Hovsep, Iodocus, Ioseb, Ioseph, Iosephus, Ioses, Iosif, Iudocus, Iustus, Jāzeps, Jo, Joĉjo, Jodoc, Jodocus, Joe, Joey, Jojo, Joosep, Jooseppi, Józef, Joseba, José, Josèp, Josef, Josep, Josepe, Joseph, Josephus, Joses, Josif, Josip, Jóska, Joško, Joso, Josse, Jošt, Jost, Joyce, Jože, Jozef, Jozefo, Jozo, József, Józsi, Jožef, Judoc, Judocus, Juozapas, Juozas, Juste, Justus, Juuso, Osip, Pepe, Pepito, Peppe, Peppi, Peppino, Pino, Seòsaidh, Seosamh, Sepp, Seppel, Soso, Xosé, Yosef, Yosif, Yosyp, Yousef, Youssef, Yusef, Yusif, Yussel, Yusuf, Yusup, Zé, Zezé. Được Joos bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Lee: David, Jay, Michael, Daniel, Dawid, Dániel, Daníel, Daniël, Dávid, Michaël. Được Tên đi cùng với Lee.
Khả năng tương thích Joos và Lee là 79%. Được Khả năng tương thích Joos và Lee.