Jóhannes ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Vui vẻ, Chú ý, Dễ bay hơi, May mắn. Được Jóhannes ý nghĩa của tên.
Rajan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Hiện đại, Hoạt tính, Vui vẻ. Được Rajan ý nghĩa của họ.
Jóhannes nguồn gốc của tên. Tiếng Iceland và tiếng Faroe John. Được Jóhannes nguồn gốc của tên.
Họ Rajan phổ biến nhất trong Bahrain, Kuwait, Oman, Qatar, Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất. Được Rajan họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Jóhannes ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Jóhannes bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jóhannes: Steyn, Januarie, Arias, Najoe, Wolf. Được Danh sách họ với tên Jóhannes.
Các tên phổ biến nhất có họ Rajan: Archana, Priji, Boopathi, Divya, Bhaskar. Được Tên đi cùng với Rajan.
Khả năng tương thích Jóhannes và Rajan là 83%. Được Khả năng tương thích Jóhannes và Rajan.