Jonas ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Chú ý, May mắn, Nhân rộng, Nhiệt tâm. Được Jonas ý nghĩa của tên.
Eun tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhân rộng, Hiện đại, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Eun ý nghĩa của họ.
Jonas nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Lithuania John. Được Jonas nguồn gốc của tên.
Họ Eun phổ biến nhất trong Nam Triều Tiên. Được Eun họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jonas: YO-nus. Cách phát âm Jonas.
Tên đồng nghĩa của Jonas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Jonas bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jonas: Tiffany, Wiese, Harabedian, Hereda, Bookhout. Được Danh sách họ với tên Jonas.
Các tên phổ biến nhất có họ Eun: Tambra, Seojin, Kristie, Jamar, Lawerence. Được Tên đi cùng với Eun.
Khả năng tương thích Jonas và Eun là 79%. Được Khả năng tương thích Jonas và Eun.