Johnny ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Johnny ý nghĩa của tên.
Nicholas tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Hiện đại, Vui vẻ, Chú ý, Có thẩm quyền. Được Nicholas ý nghĩa của họ.
Johnny nguồn gốc của tên. Nhỏ John. A famous bearer is American actor Johnny Depp (1963-). Được Johnny nguồn gốc của tên.
Họ Nicholas phổ biến nhất trong Belize, Papua New Guinea, Saint Lucia, Trinidad và Tobago, Vương quốc Anh. Được Nicholas họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Johnny: JAHN-ee. Cách phát âm Johnny.
Tên đồng nghĩa của Johnny ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Johnny bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Johnny: Depp, Einck, Mintey, Stonich, Fouyer. Được Danh sách họ với tên Johnny.
Các tên phổ biến nhất có họ Nicholas: Lorenzo, Charles, Nestor, Martin, Ross, Martín. Được Tên đi cùng với Nicholas.
Khả năng tương thích Johnny và Nicholas là 86%. Được Khả năng tương thích Johnny và Nicholas.