Johnny ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Johnny ý nghĩa của tên.
Fred tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Hiện đại, Có thẩm quyền, May mắn, Nhân rộng. Được Fred ý nghĩa của họ.
Johnny nguồn gốc của tên. Nhỏ John. A famous bearer is American actor Johnny Depp (1963-). Được Johnny nguồn gốc của tên.
Họ Fred phổ biến nhất trong Quần đảo Falkland, Seychelles, Uganda. Được Fred họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Johnny: JAHN-ee. Cách phát âm Johnny.
Tên đồng nghĩa của Johnny ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Johnny bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Johnny: Depp, Einck, Polizio, Watros, Kirkhope. Được Danh sách họ với tên Johnny.
Các tên phổ biến nhất có họ Fred: Taunya, Wallis, Venessa, Brkat'h, Maxwell. Được Tên đi cùng với Fred.
Khả năng tương thích Johnny và Fred là 80%. Được Khả năng tương thích Johnny và Fred.