Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

John Risk

Họ và tên John Risk. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ John Risk. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên John

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên John.

 

Tên đi cùng với Risk

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Risk.

 

John ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên John. Tên đầu tiên John nghĩa là gì?

 

John nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên John.

 

John định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên John.

 

Biệt hiệu cho John

John tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm John

Bạn phát âm như thế nào John ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

John bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên John tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

John tương thích với họ

John thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

John tương thích với các tên khác

John thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

John ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Chú ý. Được John ý nghĩa của tên.

John nguồn gốc của tên. English form of Iohannes, the Latin form of the Greek name Ιωαννης (Ioannes), itself derived from the Hebrew name יוֹחָנָן (Yochanan) meaning "Yahweh is gracious" Được John nguồn gốc của tên.

John tên diminutives: Johnie, Johnnie, Johnny. Được Biệt hiệu cho John.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên John: JAHN (bằng tiếng Anh). Cách phát âm John.

Tên đồng nghĩa của John ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johann, Johannes, Johano, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được John bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên John: Smith, Peter, Doe, John, Aldridge, Péter. Được Danh sách họ với tên John.

Các tên phổ biến nhất có họ Risk: Sharan, John, Odis, Larry, Corliss. Được Tên đi cùng với Risk.

John Risk tên và họ tương tự

John Risk Johnie Risk Johnnie Risk Johnny Risk Anže Risk Deshaun Risk Deshawn Risk Ean Risk Eoin Risk Evan Risk Ganix Risk Ghjuvan Risk Gian Risk Gianni Risk Giannino Risk Giannis Risk Giovanni Risk Gjon Risk Hampus Risk Hanke Risk Hankin Risk Hann Risk Hanne Risk Hannes Risk Hannu Risk Hans Risk Hasse Risk Honza Risk Hovhannes Risk Hovik Risk Hovo Risk Iain Risk Ian Risk Iancu Risk Ianto Risk Iefan Risk Ieuan Risk Ifan Risk Ioan Risk Ioane Risk Ioann Risk Ioannes Risk Ioannis Risk Iohannes Risk Ion Risk Ionel Risk Ionuț Risk Iván Risk Ivan Risk Ivane Risk Ivano Risk Ivica Risk Ivo Risk Iwan Risk Jaan Risk Jānis Risk Jackin Risk Ján Risk Jancsi Risk Janek Risk Janez Risk Jani Risk Janika Risk Jankin Risk Janko Risk Janne Risk Jannick Risk Jannik Risk Jan Risk Jan Risk János Risk Janusz Risk Jean Risk Jeannot Risk Jehan Risk Jens Risk Jo Risk João Risk Joannes Risk Joan Risk Joãozinho Risk Joĉjo Risk Johan Risk Johann Risk Johannes Risk Johano Risk Jón Risk Jonas Risk Jone Risk Joni Risk Jon Risk Jóannes Risk Jóhann Risk Jóhannes Risk Joop Risk Jouni Risk Jovan Risk Jowan Risk Juan Risk Juanito Risk Juha Risk Juhán Risk Juhan Risk Juhana Risk Juhani Risk Juho Risk Jukka Risk Jussi Risk Keoni Risk Keshaun Risk Keshawn Risk Nelu Risk Nino Risk Ohannes Risk Rashaun Risk Rashawn Risk Seán Risk Sean Risk Shane Risk Siôn Risk Sjang Risk Sjeng Risk Vanja Risk Vanni Risk Vano Risk Vanya Risk Xoán Risk Xuan Risk Yahya Risk Yan Risk Yanick Risk Yanko Risk Yann Risk Yanni Risk Yannic Risk Yannick Risk Yannis Risk Yehochanan Risk Yianni Risk Yiannis Risk Yoan Risk Yochanan Risk Yohanes Risk Yuhanna Risk Zuan Risk Žan Risk