John ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Chú ý. Được John ý nghĩa của tên.
Ramírez tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Dễ bay hơi, Thân thiện, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Ramírez ý nghĩa của họ.
John nguồn gốc của tên. English form of Iohannes, the Latin form of the Greek name Ιωαννης (Ioannes), itself derived from the Hebrew name יוֹחָנָן (Yochanan) meaning "Yahweh is gracious" Được John nguồn gốc của tên.
Ramírez nguồn gốc. Phương tiện "của Ramiro"Bằng tiếng Tây Ban Nha. Được Ramírez nguồn gốc.
John tên diminutives: Johnie, Johnnie, Johnny. Được Biệt hiệu cho John.
Họ Ramírez phổ biến nhất trong Colombia, Mexico, Peru, Hoa Kỳ, Venezuela. Được Ramírez họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên John: JAHN (bằng tiếng Anh). Cách phát âm John.
Tên đồng nghĩa của John ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johann, Johannes, Johano, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được John bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Ramírez ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ramires. Được Ramírez bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên John: Smith, John, Peter, Doe, Michael, Péter. Được Danh sách họ với tên John.
Các tên phổ biến nhất có họ Ramírez: Danielle, Raquel, Marlyn, Cesar, Eduardo, César, Daniëlle. Được Tên đi cùng với Ramírez.
Khả năng tương thích John và Ramírez là 85%. Được Khả năng tương thích John và Ramírez.