John ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Chú ý. Được John ý nghĩa của tên.
David tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Hiện đại, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Nhiệt tâm. Được David ý nghĩa của họ.
John nguồn gốc của tên. English form of Iohannes, the Latin form of the Greek name Ιωαννης (Ioannes), itself derived from the Hebrew name יוֹחָנָן (Yochanan) meaning "Yahweh is gracious" Được John nguồn gốc của tên.
David nguồn gốc. Từ tên đã cho David. Được David nguồn gốc.
John tên diminutives: Johnie, Johnnie, Johnny. Được Biệt hiệu cho John.
Họ David phổ biến nhất trong Pháp, Mozambique, Nigeria, Tanzania, Uganda. Được David họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên John: JAHN (bằng tiếng Anh). Cách phát âm John.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ David: DAY-vid (bằng tiếng Anh). Cách phát âm David.
Tên đồng nghĩa của John ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johann, Johannes, Johano, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được John bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của David ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Davidović, Davidsen, Mac daibhéid, Mcdevitt. Được David bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên John: Smith, John, Peter, Doe, Aldridge, Péter. Được Danh sách họ với tên John.
Các tên phổ biến nhất có họ David: Dan, David, Patricia, Armanko, Jeswanthi, Dávid, Patrícia. Được Tên đi cùng với David.
Khả năng tương thích John và David là 78%. Được Khả năng tương thích John và David.