John ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Chú ý. Được John ý nghĩa của tên.
Abraham tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, May mắn, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Abraham ý nghĩa của họ.
John nguồn gốc của tên. English form of Iohannes, the Latin form of the Greek name Ιωαννης (Ioannes), itself derived from the Hebrew name יוֹחָנָן (Yochanan) meaning "Yahweh is gracious" Được John nguồn gốc của tên.
Abraham nguồn gốc. Xuất phát từ tên Abraham. Được Abraham nguồn gốc.
John tên diminutives: Johnie, Johnnie, Johnny. Được Biệt hiệu cho John.
Họ Abraham phổ biến nhất trong Eritrea, Ethiopia, Haiti, Kuwait, Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất. Được Abraham họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên John: JAHN (bằng tiếng Anh). Cách phát âm John.
Tên đồng nghĩa của John ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johann, Johannes, Johano, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được John bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Abraham ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Abrahamsen, Abrahamsson, Abrami, Abramo, Abramsen, Abramsson, Brams. Được Abraham bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên John: Smith, Peter, Doe, John, Paul, Péter. Được Danh sách họ với tên John.
Các tên phổ biến nhất có họ Abraham: Daniel, Joseph, Jessica, Febin, Sarah, Dániel, Daníel, Daniël. Được Tên đi cùng với Abraham.
Khả năng tương thích John và Abraham là 77%. Được Khả năng tương thích John và Abraham.