Johanan ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Hiện đại, Có thẩm quyền, Chú ý, Thân thiện. Được Johanan ý nghĩa của tên.
Boy tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Có thẩm quyền. Được Boy ý nghĩa của họ.
Johanan nguồn gốc của tên. Form of Yochanan (see John) used in the English Old Testament. It was the name of a military leader in the time of the prophet Jeremiah. Được Johanan nguồn gốc của tên.
Họ Boy phổ biến nhất trong Myanmar, Nước Thái Lan, Gambia. Được Boy họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Johanan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Ohannes, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Johanan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Johanan: Joshva. Được Danh sách họ với tên Johanan.
Các tên phổ biến nhất có họ Boy: Narti Lestari, Armando, Vicente, Morgan, Mohanbabu. Được Tên đi cùng với Boy.
Khả năng tương thích Johanan và Boy là 77%. Được Khả năng tương thích Johanan và Boy.