Joel ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Hiện đại, Thân thiện, May mắn, Có thẩm quyền. Được Joel ý nghĩa của tên.
Hancock tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Sáng tạo, May mắn, Hiện đại, Nghiêm trọng. Được Hancock ý nghĩa của họ.
Joel nguồn gốc của tên. From the Hebrew name יוֹאֵל (Yo'el) meaning "Yahweh is God" Được Joel nguồn gốc của tên.
Hancock nguồn gốc. From a diminutive of the medieval name Hann. Early records reveal a Hanecock from the county of Yorkshire who appeared in the Hundred Rolls in the year 1273. Được Hancock nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Joel: JOL (bằng tiếng Anh), JO-əl (bằng tiếng Anh), ho-EL (bằng tiếng Tây Ban Nha), zhoo-EL (ở Bồ Đào Nha), YO-el (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Joel.
Tên đồng nghĩa của Joel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gioele, Ioel, Iohel, Joël, Xoel, Yoel. Được Joel bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Hancock ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bevan, Evans, Giannino, Giannopoulos, Hansen, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivankov, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Janković, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yancy, Yanev, Zanetti, Zunino. Được Hancock bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Joel: Marrero, Schweder, Sam, Raphy, Cundick. Được Danh sách họ với tên Joel.
Các tên phổ biến nhất có họ Hancock: Ben, Kraig, Johnetta, Garcia, Timmy. Được Tên đi cùng với Hancock.
Khả năng tương thích Joel và Hancock là 80%. Được Khả năng tương thích Joel và Hancock.