Jindřich ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, May mắn, Vui vẻ, Có thẩm quyền. Được Jindřich ý nghĩa của tên.
Henry tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Hiện đại. Được Henry ý nghĩa của họ.
Jindřich nguồn gốc của tên. Hình thức Séc Henry. Được Jindřich nguồn gốc của tên.
Henry nguồn gốc. Xuất phát từ tên Henry. Được Henry nguồn gốc.
Họ Henry phổ biến nhất trong Pháp, Guyana, Haiti, Jamaica, Uganda. Được Henry họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Jindřich ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anraí, Anri, Arrigo, Eanraig, Einrí, Endika, Enric, Enrico, Enrique, Enzo, Hal, Hank, Harri, Harry, Heike, Heikki, Heiko, Heimirich, Hein, Heiner, Heinrich, Heinz, Hendrik, Hendry, Henk, Hennie, Henning, Henny, Henri, Henrich, Henricus, Henrik, Henrikas, Henrikki, Henrique, Henry, Henryk, Herkus, Herry, Hinnerk, Hinrich, Hinrik, Kike, Quique, Rico, Rik. Được Jindřich bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Henry ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Arrighetti, Arrighi, Arrigucci, Henderson, Hendry, Kendrick, Mac eanraig, Mckendrick, Parry, Perry. Được Henry bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Henry: Charla, Clare, Thomas, William, Camesha. Được Tên đi cùng với Henry.
Khả năng tương thích Jindřich và Henry là 70%. Được Khả năng tương thích Jindřich và Henry.