Jessika ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hiện đại, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Jessika ý nghĩa của tên.
Jessika nguồn gốc của tên. German and English variant of Jessica. Được Jessika nguồn gốc của tên.
Jessika tên diminutives: Jess, Jessa, Jessalyn, Jessi, Jessie, Jessye. Được Biệt hiệu cho Jessika.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jessika: YE-si-kah (bằng tiếng Đức), JES-i-kə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jessika.
Tên đồng nghĩa của Jessika ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gessica, Iekika, Iscah, Jescha, Jessica, Yessica, Yiskah. Được Jessika bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jessika: Mennig, Floran, Heymach, Fisackerly, Whitescarver. Được Danh sách họ với tên Jessika.
Các tên phổ biến nhất có họ Tribou: Katelin, Tammera, Jess, Shayne, Mac. Được Tên đi cùng với Tribou.
Jessika Tribou tên và họ tương tự |
Jessika Tribou Jess Tribou Jessa Tribou Jessalyn Tribou Jessi Tribou Jessie Tribou Jessye Tribou Gessica Tribou Iekika Tribou Iscah Tribou Jescha Tribou Jessica Tribou Yessica Tribou Yiskah Tribou |