Jessika ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hiện đại, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Jessika ý nghĩa của tên.
Bäcker tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Thân thiện, Chú ý, May mắn, Hiện đại. Được Bäcker ý nghĩa của họ.
Jessika nguồn gốc của tên. German and English variant of Jessica. Được Jessika nguồn gốc của tên.
Bäcker nguồn gốc. Biến thể của Becker, mostly found in northern Germany. Được Bäcker nguồn gốc.
Jessika tên diminutives: Jess, Jessa, Jessalyn, Jessi, Jessie, Jessye. Được Biệt hiệu cho Jessika.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jessika: YE-si-kah (bằng tiếng Đức), JES-i-kə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jessika.
Tên đồng nghĩa của Jessika ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gessica, Iekika, Iscah, Jescha, Jessica, Yessica, Yiskah. Được Jessika bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Bäcker ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bager, Baker, Bakker, Baxter. Được Bäcker bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jessika: Pavlu, Woolen, Piela, Schilawski, Gunnels. Được Danh sách họ với tên Jessika.
Các tên phổ biến nhất có họ Bäcker: Monique, Bergis, Nishal, Marylouise, Eveline. Được Tên đi cùng với Bäcker.
Khả năng tương thích Jessika và Bäcker là 67%. Được Khả năng tương thích Jessika và Bäcker.