Jessica ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Thân thiện. Được Jessica ý nghĩa của tên.
Perry tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Sáng tạo, Chú ý. Được Perry ý nghĩa của họ.
Jessica nguồn gốc của tên. This name was first used in this form by Shakespeare in his play 'The Merchant of Venice' (1596), where it belongs to the daughter of Shylock. Shakespeare probably based it on the biblical name Iscah, which would have been spelled Jescha in his time Được Jessica nguồn gốc của tên.
Perry nguồn gốc. Derived from Middle English perrie, Old English pyrige meaning "pear tree". A famous bearer was Matthew Perry (1794-1858), the American naval officer who opened Japan to the West. Được Perry nguồn gốc.
Jessica tên diminutives: Jess, Jessa, Jessalyn, Jessi, Jessie, Jessye. Được Biệt hiệu cho Jessica.
Họ Perry phổ biến nhất trong Châu Úc, Polynesia thuộc Pháp, Israel, New Zealand, Hoa Kỳ. Được Perry họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jessica: JES-i-kə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jessica.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Perry: PER-ee. Cách phát âm Perry.
Tên đồng nghĩa của Jessica ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Iekika, Iscah, Jescha, Yiskah. Được Jessica bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jessica: Davies, Smith, White, Sabol, Galawe. Được Danh sách họ với tên Jessica.
Các tên phổ biến nhất có họ Perry: Jessica, Lynda, Olin, Kimberly, Kaiden. Được Tên đi cùng với Perry.
Khả năng tương thích Jessica và Perry là 71%. Được Khả năng tương thích Jessica và Perry.
Jessica Perry tên và họ tương tự |
Jessica Perry Jess Perry Jessa Perry Jessalyn Perry Jessi Perry Jessie Perry Jessye Perry Iekika Perry Iscah Perry Jescha Perry Yiskah Perry |