Jessica ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Thân thiện. Được Jessica ý nghĩa của tên.
Miranda tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Dễ bay hơi, Thân thiện, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Miranda ý nghĩa của họ.
Jessica nguồn gốc của tên. This name was first used in this form by Shakespeare in his play 'The Merchant of Venice' (1596), where it belongs to the daughter of Shylock. Shakespeare probably based it on the biblical name Iscah, which would have been spelled Jescha in his time Được Jessica nguồn gốc của tên.
Jessica tên diminutives: Jess, Jessa, Jessalyn, Jessi, Jessie, Jessye. Được Biệt hiệu cho Jessica.
Họ Miranda phổ biến nhất trong Braxin, Chile, Mexico, Peru, Philippines. Được Miranda họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jessica: JES-i-kə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jessica.
Tên đồng nghĩa của Jessica ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Iekika, Iscah, Jescha, Yiskah. Được Jessica bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jessica: Davies, Smith, White, Paul, Hiles. Được Danh sách họ với tên Jessica.
Các tên phổ biến nhất có họ Miranda: Warrick Brendan, Emeline, Tony, Jessica, Warrick Laleb, Émeline. Được Tên đi cùng với Miranda.
Khả năng tương thích Jessica và Miranda là 72%. Được Khả năng tương thích Jessica và Miranda.
Jessica Miranda tên và họ tương tự |
Jessica Miranda Jess Miranda Jessa Miranda Jessalyn Miranda Jessi Miranda Jessie Miranda Jessye Miranda Iekika Miranda Iscah Miranda Jescha Miranda Yiskah Miranda |