Jessica ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Thân thiện. Được Jessica ý nghĩa của tên.
Bazile tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hoạt tính, Sáng tạo, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Bazile ý nghĩa của họ.
Jessica nguồn gốc của tên. This name was first used in this form by Shakespeare in his play 'The Merchant of Venice' (1596), where it belongs to the daughter of Shylock. Shakespeare probably based it on the biblical name Iscah, which would have been spelled Jescha in his time Được Jessica nguồn gốc của tên.
Jessica tên diminutives: Jess, Jessa, Jessalyn, Jessi, Jessie, Jessye. Được Biệt hiệu cho Jessica.
Họ Bazile phổ biến nhất trong Haiti. Được Bazile họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jessica: JES-i-kə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jessica.
Tên đồng nghĩa của Jessica ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Iekika, Iscah, Jescha, Yiskah. Được Jessica bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jessica: Davies, Smith, White, Sabol, Galawe. Được Danh sách họ với tên Jessica.
Các tên phổ biến nhất có họ Bazile: Steven, Annamae, Donnie, Manie, Tommie. Được Tên đi cùng với Bazile.
Khả năng tương thích Jessica và Bazile là 77%. Được Khả năng tương thích Jessica và Bazile.
Jessica Bazile tên và họ tương tự |
Jessica Bazile Jess Bazile Jessa Bazile Jessalyn Bazile Jessi Bazile Jessie Bazile Jessye Bazile Iekika Bazile Iscah Bazile Jescha Bazile Yiskah Bazile |