Jessa ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Hiện đại, Dễ bay hơi. Được Jessa ý nghĩa của tên.
Jessa nguồn gốc của tên. Nhỏ Jessica. Được Jessa nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jessa: JES-ə. Cách phát âm Jessa.
Tên đồng nghĩa của Jessa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gessica, Iekika, Iscah, Jescha, Jessica, Jessika, Yessica, Yiskah. Được Jessa bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jessa: Tolingan, Bocato, Gonzales, Bayoneta, Schroeder. Được Danh sách họ với tên Jessa.
Các tên phổ biến nhất có họ Pizzolato: Wanda, Adrian, Arturo, Meaghan, Curtis, Adrián. Được Tên đi cùng với Pizzolato.
Jessa Pizzolato tên và họ tương tự |
Jessa Pizzolato Gessica Pizzolato Iekika Pizzolato Iscah Pizzolato Jescha Pizzolato Jessica Pizzolato Jessika Pizzolato Yessica Pizzolato Yiskah Pizzolato |