Jerzy ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Thân thiện, Hoạt tính, Chú ý, May mắn. Được Jerzy ý nghĩa của tên.
Lockhart tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Vui vẻ, Chú ý, Hoạt tính, Có thẩm quyền. Được Lockhart ý nghĩa của họ.
Jerzy nguồn gốc của tên. Hình thức Ba Lan George. Được Jerzy nguồn gốc của tên.
Jerzy tên diminutives: Jurek. Được Biệt hiệu cho Jerzy.
Họ Lockhart phổ biến nhất trong Dominica, Quần đảo Turks và Caicos, Bahamas. Được Lockhart họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jerzy: YE-zhi. Cách phát âm Jerzy.
Tên đồng nghĩa của Jerzy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deòrsa, Djordje, Djuradj, Djuro, Đorđe, Đurađ, Đuro, Geevarghese, Geordie, Georg, George, Georges, Georgi, Georgie, Georgijs, Georgios, Georgius, Georgiy, Georgo, Georgs, Georgy, Gevorg, Gheorghe, Gino, Giorgi, Giorgino, Giorgio, Giorgos, Gjergj, Gjorgji, Goga, Gøran, Göran, Gorgi, Gorka, György, Gyuri, Iuri, Jiří, Jockel, Joeri, Jørg, Jørgen, Jöran, Jordi, Jörg, Jorge, Jörgen, Jorginho, Joris, Jørn, Jory, Juraj, Jure, Jurgen, Jurgis, Jurian, Jurica, Jurij, Juris, Juro, Jurriaan, Jürgen, Jyri, Jyrki, Kevork, Ørjan, Örjan, Seoirse, Seòras, Siôr, Siors, Siorus, Sjors, Varghese, Xurxo, Yegor, Yiorgos, Yorgos, Yrian, Yrjänä, Yrjö, Yura, Yuri, Yuriy. Được Jerzy bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jerzy: Mikolaj. Được Danh sách họ với tên Jerzy.
Các tên phổ biến nhất có họ Lockhart: Camila, Darcie, Cherish, Donald, Katherine. Được Tên đi cùng với Lockhart.
Khả năng tương thích Jerzy và Lockhart là 85%. Được Khả năng tương thích Jerzy và Lockhart.