Jerzy ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Thân thiện, Hoạt tính, Chú ý, May mắn. Được Jerzy ý nghĩa của tên.
Costa tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, May mắn, Chú ý, Nghiêm trọng, Nhân rộng. Được Costa ý nghĩa của họ.
Jerzy nguồn gốc của tên. Hình thức Ba Lan George. Được Jerzy nguồn gốc của tên.
Costa nguồn gốc. Means "riverbank, slope, coast" in Portuguese, Italan and Catalan, ultimately from Latin meaning "side, edge". Được Costa nguồn gốc.
Jerzy tên diminutives: Jurek. Được Biệt hiệu cho Jerzy.
Họ Costa phổ biến nhất trong Argentina, Braxin, Ý, Mozambique, Bồ Đào Nha. Được Costa họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jerzy: YE-zhi. Cách phát âm Jerzy.
Tên đồng nghĩa của Jerzy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deòrsa, Djordje, Djuradj, Djuro, Đorđe, Đurađ, Đuro, Geevarghese, Geordie, Georg, George, Georges, Georgi, Georgie, Georgijs, Georgios, Georgius, Georgiy, Georgo, Georgs, Georgy, Gevorg, Gheorghe, Gino, Giorgi, Giorgino, Giorgio, Giorgos, Gjergj, Gjorgji, Goga, Gøran, Göran, Gorgi, Gorka, György, Gyuri, Iuri, Jiří, Jockel, Joeri, Jørg, Jørgen, Jöran, Jordi, Jörg, Jorge, Jörgen, Jorginho, Joris, Jørn, Jory, Juraj, Jure, Jurgen, Jurgis, Jurian, Jurica, Jurij, Juris, Juro, Jurriaan, Jürgen, Jyri, Jyrki, Kevork, Ørjan, Örjan, Seoirse, Seòras, Siôr, Siors, Siorus, Sjors, Varghese, Xurxo, Yegor, Yiorgos, Yorgos, Yrian, Yrjänä, Yrjö, Yura, Yuri, Yuriy. Được Jerzy bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Costa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Acosta, Côté, Coste, Cuesta. Được Costa bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jerzy: Mikolaj. Được Danh sách họ với tên Jerzy.
Các tên phổ biến nhất có họ Costa: Marianne, Emma, Andrea, Vincentina, Andre, André, Andréa. Được Tên đi cùng với Costa.
Khả năng tương thích Jerzy và Costa là 74%. Được Khả năng tương thích Jerzy và Costa.