Jerri ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, May mắn, Nhiệt tâm, Chú ý, Vui vẻ. Được Jerri ý nghĩa của tên.
Jerri nguồn gốc của tên. Biến thể của Jerry. Được Jerri nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jerri: JER-ee. Cách phát âm Jerri.
Tên đồng nghĩa của Jerri ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Géraldine. Được Jerri bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jerri: Cosier, Bolieu, Ortmeyer, Buckovitch, Starghill. Được Danh sách họ với tên Jerri.
Các tên phổ biến nhất có họ Konefal: Darryl, Jerri, Millard, Nelia, Fabian, Fábián, Fabián. Được Tên đi cùng với Konefal.
Jerri Konefal tên và họ tương tự |
Jerri Konefal Géraldine Konefal |